--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưu huỳnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưu huỳnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu huỳnh
+
như lưu hoàng
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
lưu huỳnh
:
như lưu hoàng
+
dudley moore
:
diễn viên nam, nhà saonj kịch vui người Anh, xuất hiện trên sân khấu và phim ảnh năm 1935
+
buông
:
To let go, to let loosebuông đũa bát đứng lênhaving let down his bowl and chopsticks, he stood upbuông lỏng dây cương cho ngựa lên dốche let loose the bridle for his horse to go up the slope; he gave his horse the bridle for him to go up the slope
+
cà là mèng
:
như cà mèng
+
trơ tráo
:
boldfaced, impudent